Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
petty cash


noun
a small fund of cash that a firm keeps for the payment of incidental expenses
Hypernyms:
fund, monetary fund


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.